Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |