| Mã |
Ngành |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2652 |
Sản xuất đồng hồ |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |