CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẾ LIỆU THÀNH HƯNG được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 12-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN ĐỨC THÀNH làm đại diện pháp luật.
Mã số thuế | 0318866947 |
---|---|
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Địa chỉ | 310/43 Đường Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Ngày hoạt động | 12-03-2025 |
Mã | Ngành |
---|---|
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4669 (Chính) | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |