| Mã |
Ngành |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5310 |
Bưu chính |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |