| Mã |
Ngành |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 3511 (Chính) |
Sản xuất điện |
| 2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |