Mã |
Ngành |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1811 |
In ấn |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |