| Mã |
Ngành |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |