| Mã |
Ngành |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 6619 (Chính) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |