Mã |
Ngành |
2394 (Chính) |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |