| Mã |
Ngành |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4291 (Chính) |
Xây dựng công trình thủy |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |