| Mã |
Ngành |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1701 (Chính) |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 1910 |
Sản xuất than cốc |