Mã |
Ngành |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3530 (Chính) |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |