| Mã |
Ngành |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |