| Mã |
Ngành |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |