Mã |
Ngành |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2220 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |