| Mã |
Ngành |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2220 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |