| Mã |
Ngành |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |