| Mã |
Ngành |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3100 (Chính) |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |