| Mã |
Ngành |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1811 (Chính) |
In ấn |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |