Mã |
Ngành |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2220 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |