Mã |
Ngành |
4530 (Chính) |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
1311 |
Sản xuất sợi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |