Mã |
Ngành |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1072 |
Sản xuất đường |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7310 |
Quảng cáo |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2432 |
Đúc kim loại màu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2431 |
Đúc sắt, thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3511 |
Sản xuất điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |