Mã |
Ngành |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 (Chính) |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |