Mã |
Ngành |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
1311 |
Sản xuất sợi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |