Mã |
Ngành |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8541 |
Đào tạo đại học |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
0893 |
Khai thác muối |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4940 |
Vận tải đường ống |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |