Mã |
Ngành |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1103 (Chính) |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1811 |
In ấn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |