Mã |
Ngành |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |