| Mã |
Ngành |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 (Chính) |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |