Mã |
Ngành |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |