Mã |
Ngành |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4641 (Chính) |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |