Mã |
Ngành |
2012 (Chính) |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |