Mã |
Ngành |
5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0123 |
Trồng cây điều |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0125 |
Trồng cây cao su |
7911 |
Đại lý du lịch |
0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |