| Mã |
Ngành |
| 1080 (Chính) |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |