Mã |
Ngành |
0111 |
Trồng lúa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7310 |
Quảng cáo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |