Mã |
Ngành |
7490 (Chính) |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |