Mã |
Ngành |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2395 (Chính) |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7310 |
Quảng cáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |