Mã |
Ngành |
4931 (Chính) |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |