| Mã |
Ngành |
| 0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |