Mã |
Ngành |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |