| Mã |
Ngành |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 (Chính) |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |