| Mã |
Ngành |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 6619 (Chính) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
| 7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |