Mã |
Ngành |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7310 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |