| Mã |
Ngành |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4931 (Chính) |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |