| Mã |
Ngành |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4221 (Chính) |
Xây dựng công trình điện |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |