| Mã |
Ngành |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |