| Mã |
Ngành |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 (Chính) |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |