| Mã |
Ngành |
| 2592 (Chính) |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |