| Mã |
Ngành |
| 8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |