| Mã |
Ngành |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1709 (Chính) |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |