| Mã |
Ngành |
| 4933 (Chính) |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
Mã số thuế: 2300978548-008
Người đại diện: KIM MIN JUNG
Địa chỉ: Lô 159 kiểu nhà A3 Khu nhà ở thấp tầng TT3, Đường Trần Văn Lai, Khu ĐTM Mỹ Đình Sông Đà Sudico, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam